WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ NGHIỆP VĨ ĐẠI
🌟
SỰ NGHIỆP VĨ Đ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
위업 (偉業)
Danh từ
1
아무나 이룰 수 없는 위대한 사업이나 공적.
1
SỰ NGHIỆP VĨ ĐẠI
: Sự nghiệp hay thành tích to lớn, không phải ai cũng đạt được.